Dấu hiệu viêm âm đạo do vi khuẩn

Sức khỏe sinh sản - 04/26/2024

Nếu không được điều trị, vi khuẩn âm đạo có thể làm tăng nguy cơ nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục và trong một số trường hợp có thể dẫn đến sinh non hoặc thậm chí sảy thai.

Viêm nhiễm đường sinh dục dưới, như viêm âm đạo do vi khuẩn, là một trong những bệnh phụ khoa hay gặp nhất ở phụ nữ, đặc biệt ở những phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hàng năm có 330 - 390 triệu phụ nữ mắc các bệnh này. Trung bình mỗi ngày khoảng 1 triệu phụ nữ mắc bệnh. Ở Mỹ, hàng năm khoảng 10 triệu phụ nữ đến khám vì viêm âm đạo, chiếm đến 28% số phụ nữ đến khám tại các phòng khám phụ khoa. Ở Việt Nam trong những năm gần đây, các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mắc bệnh cao, chiếm 25% đến 78,4% tùy theo vùng miền.

Tình trạng này xảy ra do sự phát triển quá mức của vi khuẩn, thường gặp ở phụ nữ từ 15 đến 44 tuổi và có thể dẫn đến tiết dịch âm đạo bất thường, ngứa, rát và có mùi “tanh”. Nếu không được điều trị, vi khuẩn âm đạo có thể làm tăng nguy cơ nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục và trong một số trường hợp có thể dẫn đến sinh non hoặc thậm chí sảy thai.

Hiểu biết các dấu hiệu của viêm âm đạo do vi khuẩn là cách phòng ngừa tốt nhất để tránh các biến chứng cho phụ nữ.

Dấu hiệu viêm âm đạo do vi khuẩn

Triệu chứng thường gặp

Viêm âm đạo do vi khuẩn (BV) là do sự mất cân bằng của các vi khuẩn thường trú trong âm đạo, đặc biệt nhất là sự suy giảm của một loại vi khuẩn “tốt” được gọi là lactobacilli. Khi điều này xảy ra, các vi khuẩn “xấu” khác có thể chiếm ưu thế và gây nhiễm khuẩn. Theo báo cáo từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), đến 84% không có triệu chứng.

Triệu chứng phổ biến nhất gồm:

- Khí hư màu trắng xám hoặc vàng thường phủ khắp thành âm đạo.

- Mùi “tanh” thường có thể trở nên tệ hơn sau khi giao hợp.

- Cảm giác nóng rát khi đi tiểu.

- Ngứa âm đạo, đỏ và sưng tấy (thường nhẹ).

- Chảy máu âm đạo sau khi giao hợp.

Ngay cả sau khi một phụ nữ đã được điều trị thành công, có đến 50% sẽ tái phát trong vòng một năm.

Triệu chứng hiếm gặp

Trong những trường hợp hiếm gặp, BV có thể gây ra chứng tiểu khó hoặc giao hợp đau. Đây thường là do nhiễm trùng thứ cấp của đường tiết niệu và âm đạo.

Biến chứng

Chẩn đoán và điều trị BV rất quan trọng vì nó có thể làm giảm đáng kể nguy cơ biến chứng. Ba vấn đề cần lưu ý nhất là tăng nguy cơ nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (bao gồm cả HIV), bệnh viêm vùng chậu (PID) và sảy thai hoặc sinh non.

Bệnh lây truyền qua đường tình dục

Viêm âm đạo do vi khuẩn được đặc trưng bởi tình trạng viêm của các mô âm đạo. Khi điều này xảy ra, các mô và các mạch máu bên dưới sẽ bắt đầu sưng lên và giãn nở để cho phép các tế bào miễn dịch lớn hơn lại gần với vị trí nhiễm trùng.

Mặc dù quá trình này rất quan trọng để chữa bệnh, nhưng nó cũng có một nhược điểm: Nó làm cho các mô này dễ thấm hơn và dễ bị nhiễm bệnh lây qua đường tình dục. Điều này đặc biệt đúng khi các triệu chứng của BV tiến triển nghiêm trọng.

Theo một nghiên cứu năm 2018 của Trường Y St. Louis (Mỹ), BV có triệu chứng làm tăng nguy cơ mắc bệnh lậu, chlamydia và trichomonas lên 270%. Tương tự đối với bệnh mụn cóc sinh dục và giang mai; mối quan hệ giữa BV và virus gây u nhú ở người papillomavirus (HPV) có phần chưa rõ ràng.

Ngược lại, những phụ nữ chỉ được chẩn đoán BV bằng cận lâm sàng (mà không có triệu chứng) không gia tăng nguy cơ.

HIV

Ngược lại, mối quan hệ giữa BV và HIV không chỉ rõ ràng mà còn ngấm ngầm. HIV là một bệnh liên quan đến sự suy giảm nhanh chóng các tế bào miễn dịch gọi là T CD4. Khi BV xảy ra, các tế bào bạch cầu sẽ tràn vào mô âm đạo để bao quanh và giam vi khuẩn.

Tuy nhiên, nếu có HIV, những tế bào bạch cầu này sẽ “bắt giữ” virus và mang chúng trở lại tế bào T CD4 để được trung hòa. Nhưng, thay vì bị giết, HIV sẽ chuyển bộ gen vào các tế bào T CD4 và lây nhiễm chúng.

Cuối cùng, việc nhiễm BV giúp tạo điều kiện thuận lợi cho HIV bằng cách cung cấp cho nó nhiều mục tiêu hơn trong việc lây nhiễm.

Và, phụ nữ không là đối tượng duy nhất có nguy cơ. Nếu một phụ nữ bị nhiễm HIV, sự phát triển của BV có thể dẫn đến một hiện tượng được gọi là “giải phóng virus” (viral shedding), khi đó nhiễm khuẩn bộ phận sinh dục sẽ làm tăng nồng độ HIV trong tinh dịch hoặc dịch tiết âm đạo.

Nếu điều này xảy ra, một người phụ nữ sẽ có khả năng truyền virus cho bạn tình (một số trường hợp ngay cả khi cô ấy đang điều trị HIV).

Dấu hiệu viêm âm đạo do vi khuẩn

Viêm âm đạo do vi khuẩn có thể gây sinh non

Viêm vùng chậu

Bệnh viêm vùng chậu (PID) xảy ra khi vi khuẩn gây nhiễm trùng trong âm đạo đi qua cổ tử cung và lan đến tử cung và ống dẫn trứng. Mặc dù đã có một số tranh luận về mối quan hệ giữa BV và PID, nhưng nhiều nghiên cứu cho thấy rằng PID phần lớn ảnh hưởng đến những phụ nữ dưới 25 tuổi bị bệnh nặng hoặc tái phát.

84% Viêm âm đạo do vi khuẩn không có triệu chứng

PID được đặc trưng đau vùng chậu và đau bụng, thường là lâu dài. Các biến chứng nặng bao gồm:

- Sự phát triển của mô sẹo cả bên ngoài và bên trong ống dẫn trứng có thể dẫn đến tắc ống dẫn trứng.

- Thai ngoài tử cung.

- Vô sinh.

Thai kỳ

Viêm âm đạo do vi khuẩn trong lúc mang thai cũng có thể làm tăng nguy cơ sinh non và sảy thai (thường gặp nhất trong ba tháng thứ hai). Các nguy cơ khác bao gồm trọng lượng sơ sinh thấp và ối vỡ non (PROM). Ngay cả khi nhiễm trùng do vi khuẩn ở mức độ thấp cũng có thể làm suy yếu màng ối và khiến chúng bị vỡ. Nếu xảy ra trước 33 tuần, cần can thiệp để ngăn chuyển dạ, ngừa nhiễm trùng thai nhi và hỗ trợ sự phát triển của phổi em bé.

Mối liên quan giữa BV và biến chứng trên thai kỳ không hoàn toàn rõ ràng. Một số nhà khoa học đã đặt câu hỏi rằng liệu BV có trực tiếp liên quan đến các vấn đề này hay không (vì đại đa số phụ nữ mang thai bị BV vẫn sinh bình thường).

Với điều đã được nói, bằng chứng hiện tại cho thấy rằng sự phát triển của BV trong tam cá nguyệt thứ hai có thể làm tăng nguy cơ sinh non lên 60% và dẫn đến nguy cơ tăng gấp 7 lần nguy cơ ối vỡ non.

Ngược lại, việc sử dụng kháng sinh thích hợp được xem là làm giảm nguy cơ, thường đến mức không đáng kể. Kháng sinh uống và bôi tại chỗ được sử dụng để điều trị BV (metronidazole, clindamycin, tinidazole) không gây nguy hiểm cho thai nhi đang phát triển. Tuy nhiên, clindamycin dạng bôi tăng một ít nguy cơ sinh non và do đó tránh dùng khi mang thai.

Lời khuyên của thầy thuốc

KHI NÀO ĐI KHÁM BÁC SĨ

Vì hầu hết các biến chứng xảy ra khi nhiễm BV có triệu chứng nên điều quan trọng là phải đi khám bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu triệu chứng nào xuất hiện. Bạn không bao giờ nên cố gắng tự chẩn đoán vì điều này có thể dẫn đến điều trị không phù hợp (ví dụ, sử dụng thuốc kháng nấm tại chỗ không có tác dụng với vi khuẩn).

Điều quan trọng hơn nữa là cần tìm đến bác sĩ nếu bạn bị sốt, đau nhức cơ thể, đau vùng chậu và/hoặc đau bụng, hoặc khó tiểu. Tất cả những điều này có thể là dấu hiệu tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng hơn.

Hơn nữa, nếu bạn đang mang thai và có các triệu chứng của BV, hãy gọi cho bác sĩ sản phụ khoa. Chẩn đoán và điều trị sớm có thể đảm bảo chặng đường dài mang thai của bạn được an toàn.

Thấy hữu ích thì LIKE và SHARE ngay nhé!