Tên kỹ thuât y tế: Nội soi bàng quang Bộ phận cơ thể/mẫu thử: Bàng quang...
Tên kĩ thuật y tế: Xét nghiệm nồng độ các yếu tố đông máu (Xét nghiệm yếu tố đông máu) Bộ phận cơ thể/Mẫu thử: Máu...
Tên kỹ thuật y tế: Xét nghiệm số lượng virus HIV Bộ phận cơ thể/mẫu thử: máu...
Tên xét nghiệm/Thủ tục: Xét nghiệm phân (Phân tích phân) Vùng cơ thể/Mẫu xét nghiệm: Phân...
Tên kĩ thuật y tế: Xét nghiệm Pap Bộ phận cơ thể/Mẫu thử: Cổ tử cung...
Tên kĩ thuật y tế: Xét nghiệm nhiễm trùng tiểu tại nhà Bộ phận cơ thể/Mẫu thử: Nước tiểu...
Tên kỹ thuật y tế: Xét nghiệm nhiễm khuẩn âm đạo Bộ phận cơ thể/mẫu thử: Dịch lỏng và tế bào từ âm đạo...
Tên kĩ thuật y tế: Xét nghiệm hàm lượng CO2 (carbon dioxide) Bộ phận cơ thể/Mẫu thử: Máu...
Tên kĩ thuật y tế: Gonadotropin màng đệm người (hCG) Bộ phận cơ thể/Mẫu thử: Máu hoặc nước tiểu...
Tên kĩ thuật y tế: Xét nghiệm Chlamydia Bộ phận cơ thể/Mẫu thử: Máu, Lấy mẫu nhuộm soi dưới kính hiển vi...
Tên kĩ thuật y tế: Xét nghiệm chất đánh dấu trong luân chuyển xương (BTM, N-telopeptide liên kết chéo [NTx], collagen xương tương đương [BCE], Osteocalcin,......
Tên kỹ thuật y tế: Xạ hình tưới máu cơ tim Bộ phận cơ thể/Mẫu thử: Máu...
Tên kỹ thuật y tế: Xét nghiệm xác định HLA, xét nghiệm định týp mô, xét nghiệm tương hợp mô, phản ứng chéo HLA, xét nghiệm xác định kháng thể kháng HLA......
Tên kĩ thuật y tế: Xét nghiệm xác định hàm lượng nhôm Bộ phận cơ thể/Mẫu thử: Máu...
Tên kỹ thuật y tế: Chụp X-quang ngực Bộ phận cơ thể/mẫu thử: Ngực...
Tên kĩ thuật y tế: Chụp X-quang cột sống cổ Bộ phận cơ thể/Mẫu thử: Cột sống cổ/X-quang...
Tên kỹ thuật y tế: Xét nghiệm viêm gan siêu vi B Bộ phận cơ thể/mẫu thử: Máu...
Tên kỹ thuật y tế: Xét nghiệm virus viêm gan A Bộ phận cơ thể/Mẫu thử: Máu...
Tên kỹ thuật y tế: Tự kiểm tra vôi răng Bộ phận cơ thể/mẫu thử: Răng...
Tên kỹ thuật y tế: Trắc đồ sinh vật lý Bộ phận cơ thể/mẫu thử: Thai nhi...
Tên kỹ thuật y tế: Công thức máu (CBC) Bộ phận cơ thể/mẫu thử: Máu...
Tên kĩ thuật y tế: Tính hệ số thanh thải creatinin (CC, tốc độ lọc cầu thân dự đoán [eGFR]) Bộ phận cơ thể/Mẫu thử: Nước tiểu (24 giờ), máu...
Tên kĩ thuật y tế: Xét nghiệm tìm kháng thể kháng màng đáy cầu thận (anti-GBM). Bộ phận cơ thể/Mẫu thử: Máu/Quan sát tế bào mô của phổi hoặc thận dưới......
Tên kỹ thuật y tế: Xét nghiệm tiêm dưới da xác định bệnh lao Bộ phận cơ thể/Mẫu thử: Da...
Tên kĩ thuật y tế: Thử thai tại nhà Bộ phận cơ thể/Mẫu thử: Nước tiểu...
Tên kĩ thuật y tế: Xét nghiệm thời gian đông máu hoạt hoá Bộ phận cơ thể/Mẫu thử: Máu...
Tên kĩ thuật y tế: Xét nghiệm testosterone Bộ phận cơ thể/Mẫu thử: Máu...
Tên kỹ thuật y tế: Soi cổ tử cung và sinh thiết cổ tử cung Bộ phận cơ thể/mẫu thử: Cổ tử cung...
Tên kĩ thuật y tế: Soi tươi KOH tìm đẹn Bộ phận cơ thể/Mẫu thử: Niêm mạc lấy từ vùng miệng...
Tên kĩ thuật y tế: Soi tươi KOH tìm nấm móng Bộ phận cơ thể/Mẫu thử: Mẫu móng hoặc mảnh vụn móng...
Tên kĩ thuật y tế: Soi tươi KOH Bộ phận cơ thể/Mẫu thử: Da...
Tên kĩ thuật y tế: Soi thanh quản trực tiếp Bộ phận cơ thể/Mẫu thử: Họng, thanh quản và dây thanh âm...
Tên kỹ thuật y tế: Soi góc tiền phòng Bộ phận cơ thể/mẫu thử: Mắt...
Tên kỹ thuật y tế: Sinh thiết vú Bộ phận cơ thể/Mẫu thử: Vú...
Tên kỹ thuật y tế: Sinh thiết nội mạc tử cung Bộ phận cơ thể/Mẫu thử: Nội mạc tử cung...
Tên kỹ thuật y tế: Sinh thiết mụn cóc sinh dục (Human Papilomavirus) Bộ phận cơ thể/mẫu thử: Mô bất thường của mụn cóc...
Tên kỹ thuật y tế: Sinh thiết gai nhau (CVS) Bộ phận cơ thể/mẫu thử: Gai nhau...
Tên kĩ thuật y tế: Xét nghiệm nồng độ Creatin Phosphatkinase [CPK] và các đồng enzyme (Creatin kinase, CK, CPK) Bộ phận cơ thể/Mẫu thử: Máu...
Tên kỹ thuật y tế: Siêu âm xuyên sọ Bộ phận cơ thể/mẫu thử: Sọ và các cấu trúc bên trong...
Tên kỹ thuật y tế: Xét nghiệm sàng lọc sinh hoá máu Bộ phận cơ thể/mẫu thử: Máu...