Biện pháp này có thể giúp phát hiện ung thư ở giai đoạn đầu. Nếu bất kỳ bất thường nào được phát hiện sớm, thì nó sẽ được điều trị dễ dàng hơn. Vào thời điểm xuất hiện triệu chứng, ung thư có thể đã bắt đầu lan rộng và trở nên khó điều trị hơn, làm tăng chi phí điều trị và giảm tuổi thọ.
Khám sàng lọc ung thư vú
Khám sàng lọc vú là một phương pháp phát hiện ung thư vú ở giai đoạn rất sớm. Chụp nhũ ảnh là bước đầu tiên trong quá trình sàng lọc. Chụp X-quang từng vú trong điều kiện vú được ép chặt. Nhũ ảnh có thể phát hiện những thay đổi nhỏ trong các mô vú cần xét nghiệm thêm để xác định ung thư.
Khi nào nên khám sàng lọc ung thư vú
Phần lớn phụ nữ nên khám sàng lọc ung thư vú lần đầu bằng chụp nhũ ảnh khi ở độ tuổi 50. Khám sàng lọc nên được tiến hành 3 năm/1 lần cho đến năm 70 tuổi.
Phụ nữ dưới 50 tuổi hiện không nhất thiết phải khám sàng lọc thường xuyên. Các nghiên cứu cho thấy khám sàng lọc định kỳ ở độ tuổi 40 đến 50 không mang lại nhiều hiệu quả. Sau khi mãn kinh, một phần tuyến vú bị giảm, thay thế bởi mô mỡ. Việc này khiến vú nhỏ hơn và chụp nhũ ảnh trở nên dễ hơn.
Chụp nhũ ảnh (trái) và ảnh chụp cộng hưởng từ MRI (phải)
Tuy vậy, chụp nhũ ảnh kỹ thuật số là phương pháp sàng lọc tốt hơn đối với phụ nữ trẻ và phụ nữ ngực to. Phương pháp này có hiệu quả tương tự như chụp nhũ ảnh phim ở phụ nữ lớn tuổi. Phụ nữ trên 70 tuổi không cần sàng lọc thường xuyên, nhưng vẫn nên kiểm tra 3 năm/1 lần.
Tại phòng khám sàng lọc
Trước khi chụp nhũ ảnh, bệnh nhân cần cung cấp tiền sử chi tiết về các bệnh vú của bản thân và gia đình. Ngoài ra họ còn được hướng dẫn tự kiểm tra vú giữa hai lần khám sàng lọc. Phụ nữ cần biết trạng thái bình thường của vú để có thể phát hiện những bất thường sớm nhất. Do vậy, tất cả phụ nữ đều được hướng dẫn phương pháp tự kiểm tra vú thường xuyên.
Khám sàng lọc vú là một phương pháp phát hiện ung thư vúở giai đoạn rất sớm (Ảnh minh họa: Internet)
Quy trình chụp nhũ ảnh
Chụp nhũ ảnh là chụp X-quang liều thấp. Mỗi bên vú được đặt lần lượt lên máy X-quang và nhẹ nhàng ép chặt chúng vào bản phim. Quá trình này kéo dài trong vài giây và không có hại.
Áp lực ép giúp cố định vú để bức ảnh rõ hơn trong khi sử dụng lượng tia xạ thấp nhất. Quy trình này khó chịu và đau hơn so với đo huyết áp nhưng ít đau hơn so với xét nghiệm máu. Nhũ ảnh sau đó được phân tích và kết quả được gửi lại cho người bệnh và bác sĩ.
Một số kiểm tra thêm
Nếu kết quả nhũ ảnh cho thấy dương tính với ung thư, người phụ nữ sẽ được yêu cầu kiểm tra thêm, bao gồm:
- Kiểm tra lâm sàng.
- Chụp nhũ ảnh ở nhiều góc độ khác nhau hoặc phóng đại.
- Siêu âm vú.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI).
- Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ hoặc sinh thiết nhân.
- Sinh thiết mở hoặc cắt bỏ.
Lựa chọn điều trị
Khi xác định được ung thư, người bệnh được chuyển đến bác sĩ phẫu thuật để thảo luận về các lựa chọn điều trị. Điều này vô cùng cần thiết trước khi đưa ra bất kỳ quyết định điều trị nào.
Các phương pháp điều trị bao gồm phẫu thuật, sau đó thì xạ trị, hóa trị liệu, liệu pháp hoóc-môn hoặc kết hợp các biện pháp trên. Quy trình điều trị chính xác sẽ phụ thuộc vào loại ung thư và tham khảo ý kiến của người bệnh.
Những người có nguy cơ cao
Phụ nữ có nguy cơ ung thư vú cao là những người có tiền sử gia đình bị ung thư vú (mẹ, con gái, chị gái hoặc em gái). Họ cần được đánh giá nguy cơ chính xác và cần được thảo luận về những lựa chọn để kiểm soát nguy cơ.
Những phụ nữ này có thể được tầm soát bằng chụp nhũ ảnh kĩ thuật số và chụp cộng hưởng từ. Họ cũng có thể cần khám sàng lọc di truyền để tìm các đột biến di truyền như đột biến BRCA1 và BRCA 2.
>>Xem thêm: Hỏi đáp về bệnh ung thư vú
Hồng Quân (news-medical)
Thấy hữu ích thì LIKE và SHARE ngay nhé!