Những điều bạn nên biết về bệnh mạch vành

Sơ cứu & Phòng ngừa - 11/24/2024

Bệnh mạch vành hay còn được biết đến với tên gọi bệnh thiếu máu cơ tim, là một trong những bệnh lý tim mạch nguy hiểm. Nếu bạn mắc bệnh mạch vành, bạn nên được chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

Bệnh mạch vành hay còn được biết đến với tên gọi bệnh thiếu máu cơ tim, là một trong những bệnh lý tim mạch nguy hiểm. Nếu bạn mắc bệnh mạch vành, bạn nên đi khám để chẩn đoán sớm, điều trị kịp thời và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

Gần đây, bệnh mạch vành đang là một trong những nguyên nhân gây ảnh hưởng đến sinh hoạt, sức khỏe và nguy cơ tử vong cao ở nhiều người. Bạn hãy cùng Hello Bacsi tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng, cách xử lý trong tình huống khẩn cấp, điều trị và phòng ngừa hiệu quả bệnh mạch vành.

Bệnh mạch vành là gì?

Bệnh mạch vành hay còn gọi là bệnh động mạch vành (Coronary Artery Disease), là tình trạng các mảng xơ vữa bám tích tụ trên thành động mạch vành, gây hẹp động mạch, hạn chế lưu thông máu tới cơ tim.

Cơ tim cần được liên tục cung cấp oxy và các chất dinh dưỡng để hoạt động, vì vậy tình trạng thiếu máu tới cơ tim sẽ gây ra nhiều rối loạn nghiêm trọng. Mảng bám trên thành động mạch vành có thể tăng dần kích thước và có thể bị vỡ bất ngờ, gây tắc nghẽn oxy nghiêm trọng, suy tim hoặc thậm chí gây đột tử do tim.

Triệu chứng bệnh mạch vành

Những điều bạn nên biết về bệnh mạch vành

Đau thắt ngực là triệu chứng phổ biến nhất ở những bệnh nhân bệnh mạch vành. Tình trạng đau thắt ngực có thể khiến người bệnh có cảm giác thấy ngực:

  • Tê liệt
  • Nặng nề
  • Đau nhức
  • Nóng ran
  • Căng tức

Cơn đau thắt ngực còn có thể lan tới vai, cánh tay, cổ, lưng và hàm. Ngoài ra, các triệu chứng buồn nôn, vã mồ hôi, mệt mỏi, khó thở và xuất hiện những cơn đau thắt ngực điển hình cũng thường gặp ở phụ nữ bị bệnh mạch vành. Trong một số trường hợp, đau thắt ngực có thể bị nhầm lẫn với chứng khó tiêu hoặc ợ nóng.

Một số triệu chứng khác của bệnh mạch vành bao gồm:

  • Khó thở
  • Vã mồ hôi
  • Buồn nôn
  • Nhịp tim nhanh
  • Cơ thể yếu hoặc chóng mặt
  • Loạn nhịp tim, đánh trống ngực

Cách bệnh mạch vành tiến triển

Khi bạn còn trẻ, các mảng bám có thể bắt đầu hình thành trên thành động mạch vành. Theo thời gian, các mảng bám tích tụ dần dần và tăng kích cỡ. Tình trạng này có thể ảnh hưởng tới động mạch vành và làm tăng nguy cơ hình thành các cục máu đông và cơn đau tim.

Các tế bào miễn dịch, lipoprotein, canxi, cholesterol bám dính vào mảng bám ở trong thành mạch máu và khiến ống động mạch vành bị hẹp dần. Trong một số trường hợp nếu mảng bám bị vỡ, các cục máu đông có thể làm tắc nghẽn cung cấp máu cho cơ tim, gây ra cơn đau tim. Nếu mạch máu tới não bị tắc nghẽn do cục máu đông có thể gây ra đột quỵ do thiếu máu cục bộ.

Chẩn đoán bệnh mạch vành

Để chẩn đoán bệnh mạch vành, các bác sĩ sẽ cần tới các thông tin và kết quả xét nghiệm sau:

  • Khám sức khỏe thể chất.
  • Thông tin về các triệu chứng của bệnh nhân, tiền sử bệnh và các yếu tố nguy cơ như huyết áp hoặc hàm lượng cholesterol.
  • Các xét nghiệm như điện tâm đồ (ECG hoặc EKG), siêu âm tim, chụp CT… Những xét nghiệm này giúp bác sĩ biết được mức độ tiến triển của bệnh mạch vành và những ảnh hưởng của bệnh tới tim.

Dựa trên những xét nghiệm này, bác sĩ có thể đưa ra hướng điều trị tốt nhất cho bệnh nhân.

Biến chứng của bệnh mạch vành

Bệnh mạch vành (coronary artery disease) là tình trạng suy yếu và giảm lưu lượng máu qua động mạch vành. Khi lưu lượng máu tới cơ tim giảm đi, chức năng tim sẽ bị ảnh hưởng rất lớn và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm đến cơ thể. Dưới đây là những biến chứng của bệnh mạch vành.

1. Suy tim

Theo thời gian, bệnh mạch vành có thể dẫn đến suy tim. Suy tim có nghĩa là tim không thể bơm đủ máu tới các phần còn lại của cơ thể. Suy tim có thể gây ra các vấn đề sức khỏe khác nhau tùy vào phần nào của tim bị ảnh hưởng:

  • Nếu nửa bên phải của tim bị ảnh hưởng: Suy tim sẽ gây ra phù nề, sưng ở chân và nặng hơn có thể gây phù nề ở vùng bụng hoặc gan.
  • Nếu nửa bên trái của tim bị ảnh hưởng:Suy tim sẽ gây tích tụ dịch trong phổi, gây khó thở, đặc biệt là khi hoạt động mạnh.

Suy tim trái và suy tim phải đôi khi xảy ra đồng thời. Mức độ nghiêm trọng của suy tim do bệnh mạch vành có thể chỉ gây ra các triệu chứng nhẹ như kiệt sức, khó thở, đau ngực, tim đập nhanh. Suy tim nặng khiến người bệnh khó thực hiện những hoạt động sinh hoạt thông thường hàng ngày, ví dụ như đi bộ vài bước hoặc đi dạo.

2. Loạn nhịp tim

Những điều bạn nên biết về bệnh mạch vành

Loạn nhịp tim hay còn gọi là nhịp tim bất thường. Khi một người nghỉ ngơi, tim thường đập khoảng 60 đến 80 lần mỗi phút theo nhịp điệu ổn định và một lực nhất quán. Bệnh mạch vành có thể gây chứng loạn nhịp tim bao gồm:

• Nhịp tim chậm (Bradycardia): Là tình trạng nhịp tim dưới 60 nhịp mỗi phút (nhịp/phút) ở người lớn. Ở người lớn, tim thường đập từ 60 đến 100 lần một phút khi nghỉ ngơi.

• Nhịp tim nhanh (Tachycardia):Nếu tim đập trên 100 nhịp một phút khi nghỉ ngơi được gọi là nhịp tim nhanh.

• Rung nhĩ: Là tình trạng rối loạn nhịp tim trong đó 2 buồng trên của tim là tâm nhĩ, đập bất thường gây ảnh hưởng tới khả năng bơm máu từ tâm nhĩ tới tâm thất và các bộ phận khác của cơ thể. Theo thời gian, rung nhĩ có thể dẫn đến đột quỵ thiếu máu cục bộ hoặc suy tim.

• Một số loại rối loạn nhịp tim nhất định:chẳng hạn như rung thất, có thể khiến tim mất khả năng bơm máu mà không có triệu chứng gì trước. Tình trạng này có thể gây tử vong đột ngột nếu thiết bị khử rung tim bên ngoài hoặc thiết bị khử rung tim cấy ghép không phục hồi nhịp tim kịp thời.

3. Đau ngực

Việc giảm lưu lượng máu trong động mạch vành đồng nghĩa với việc tim không nhận đủ máu nuôi dưỡng, đặc biệt là khi vận động. Tình trạng này có thể gây ra đau thắt ngực. Đau thắt ngực có thể gây tê ngực hoặc khiến bạn cảm thấy ngực bị:

  • Co thắt
  • Nặng nề
  • Áp lực
  • Đau nhức
  • Nóng rát
  • Nén ép
  • Căng, tức bụng

Ngoài đau thắt ở ngực, người bị bệnh mạch vành còn có thể thấy cơn đau thắt ngực tỏa ra các bộ phận khác như lưng, hàm, cổ, tay, vai.

4. Đau tim

Nếu mảng bám xơ vữa ở một trong các động mạch vành bị vỡ, cục máu đông có thể hình thành. Tình trạng này có thể gây tắc nghẽn hoặc giảm lưu thông máu tới tim, gây ra cơn đau tim. Thiếu oxy nghiêm trọng có thể gây tổn thương tim và làm chết một phần mô tim.

5. Đột tử

Trường hợp lưu lượng máu từ động mạch vành đến tim bị tắc nghẽn nghiêm trọng và không được khôi phục, có thể có nguy cơ bị đột tử.

6. Các bệnh lý có liên quan đến động mạch khác

Những điều bạn nên biết về bệnh mạch vành

Tình trạng tổn thương và sự hình thành mảng bám tích tụ ở động mạch vành có thể gây ảnh hưởng tới các động mạch khác của cơ thể. Các động mạch cảnh ở cổ chịu trách nhiệm cung cấp máu cho não. Mảng xơ vữa trong những động mạch này có thể gây đột quỵ do thiếu máu cục bộ.

Mảng xơ vữa ở những động mạch khác có thể cản trở lưu thông máu trong các động mạch cung cấp máu ở chân, tay và các cơ quan quan trọng khác. Sự tích tụ các mảng xơ vữa này có thể dẫn tới chứng phình động mạch. Tình trạng này có có thể đe dọa tính mạng khi động mạch chủ bụng hoặc động mạch não bị vỡ.

Điều trị bệnh mạch vành

Nếu bạn mắc bệnh mạch vành, bạn nên được chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời để ngăn ngừa các biến chứng bệnh. Với một số trường hợp nhẹ, thay đổi chế độ ăn và lối sống có thể giúp làm chậm sự tiến triển của bệnh. Với những trường hợp nặng, bệnh nhân cần dùng thuốc hoặc phải thực hiện phẫu thuật.

Người bị bệnh mạch vành cần khám bác sĩ để tìm ra liệu pháp điều trị phù hợp và cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ trong thời gian điều trị bệnh. Tùy vào tình trạng bệnh và tuổi tác, điều kiện sức khỏe của bệnh nhân, bệnh mạch vành có thể được điều trị bằng các phương pháp sau:

1. Điều chỉnh chế độ sinh hoạt

Bạn nên thực hiện lối sống lành mạnh như không hút thuốc lá, ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn, giữ thân hình cân đối, giảm căng thẳng, stress… để giúp tình trạng bệnh mạch vành dần được cải thiện.

2. Điều trị bệnh mạch vành bằng thuốc

Nếu điều chỉnh chế độ sinh hoạt chưa đủ để điều trị bệnh mạch vành, bệnh nhân có thể phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Các loại thuốc dùng để điều trị bệnh mạch vành bao gồm:

• Ranolazine: giúp cải thiện tình trạng đau thắt ngực.

• Thuốc ức chế kênh canxi: giúp cải thiện tình trạng đau thắt ngực.

• Nitroglycerin: giúp kiểm soát cơn đau ngực bằng cách làm giãn động mạch vành tạm thời và giảm nhu cầu máu của tim.

• Thuốc rối loạn lipid máu: Các loại thuốc như statin, niacin… giúp giảm lượng cholesterol có hại tích tụ ở động mạch vành.

• Thuốc chẹn beta (beta blocker): có tác dụng làm chậm nhịp tim, giảm huyết áp nhờ đó giảm nhu cầu oxy của cơ thể. Thuốc này có thể giúp giảm nguy cơ bị đau tim.

• Các chất ức chế men chuyển angiotensin và thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II: có tác dụng giảm huyết áp và ngăn ngừa tiến triển của bệnh mạch vành.

• Aspirin: giúp chống đông máu và ngăn ngừa tắc nghẽn động mạch vành. Bác sĩ có thể khuyến cáo uống aspirin hàng ngày trong một số trường hợp cụ thể. Tuy nhiên, bệnh nhân cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng aspirin.

3. Các thủ thuật phục hồi và cải thiện lưu thông máu

Những điều bạn nên biết về bệnh mạch vành

Bác sĩ có thể thực hiện các thủ thuật sau để giúp cải thiện lưu thông máu:

  • Mở rộng động mạch vành
  • Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành

Trong một số trường hợp, có các thủ thuật điều trị tích cực hơn như nong mạch vành hoặc đặt stent cần được thực hiện.

4. Điều trị bệnh mạch vành tại nhà

Bạn thực hiện những hướng dẫn sau sẽ giúp làm chậm tiến triển của bệnh mạch vành:

• Chích ngừa cúm: Vaccine cúm có thể ngăn ngừa các mảng xơ vữa bị vỡ trong động mạch vành.

• Giảm stress: Thư giãn, nghỉ ngơi, ngồi thiền, tập yoga, thở sâu…

• Duy trì cân nặng hợp lý: Bạn nên giảm cân nếu bạn đang quá cân, béo phì.

• Kiểm soát tốt đường huyết: Đường huyết ổn định sẽ giúp bạn giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

• Bỏ thuốc lá: Chất nicotine và khí CO do hút thuốc lá gây ảnh hưởng tiêu cực tới động mạch vành, vì vậy nói không với thuốc lá là cách tốt nhất để cải thiện tình trạng bệnh của bạn.

• Kiểm soát huyết áp: Bạn nên khám và đo huyết áp thường xuyên. Nếu người bệnh bị huyết áp cao hoặc có tiền sử bệnh tim thì cần đặc biệt lưu ý tới huyết áp. Huyết áp lý tưởng nhất cho người trưởng thành là 120/80  mmHg.

• Kiểm tra lượng cholesterol: Bạn nên khám định kỳ và kiểm tra lượng cholesterol. Hàm lượng LDL lý tưởng là dưới 130 mg/dL hay 3,4 mmol/L. Đối với người đã mắc bệnh tim mạch, hàm lượng LDL nên dưới 100 mg/dL (2,6 mmol/L).

• Vận động tích cực và đều đặn: Tập thể dục giúp bạn duy trì vóc dáng cân đối, kiểm soát tiểu đường và cholesterol, các yếu tố nguy cơ của bệnh mạch vành. Nếu tình trạng sức khỏe cho phép, bạn nên tập luyện theo hướng dẫn của bác sĩ mỗi tuần ở cường độ vừa phải.

• Tham gia chương trình phục hồi chức năng tim: Đối với những bệnh nhân trải qua phẫu thuật, bác sĩ thường khuyên nên tham gia chương trình đào tạo, tư vấn, luyện tập giúp cải thiện sức khỏe và phục hồi chức năng tim.

• Ăn uống lành mạnh: Chế độ dinh dưỡng như chế độ ăn Địa Trung Hải, ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế thực phẩm có nhiều chất béo bão hòa, cholesterol, muối, đường. Ăn cá 1–2 lần mỗi tuần. Không sử dụng rượu, bia và các chất kích thích.

• Khám sức khỏe thường xuyên: Bên cạnh thực hiện lối sống lành mạnh, người bị bệnh mạch vành cần đi khám sức khỏe thường xuyên. Khám sức khỏe thường xuyên sẽ giúp phát hiện sớm và kiểm soát tốt tiến triển của bệnh mạch vành và các vấn đề sức khỏe tim mạch khác.

5. Các loại thực phẩm hỗ trợ điều trị bệnh mạch vành

Những điều bạn nên biết về bệnh mạch vành

Một số thực phẩm giàu axit béo omega-3, chất có công dụng giảm viêm, cải thiện tình trạng bệnh mạch vành sau rất tốt cho người bị bệnh mạch vành:

  • Tỏi
  • Atiso
  • Dầu cá
  • Lúa mạch
  • Hạt lanh và dầu hạt lanh
  • Đậu nành, dầu đậu nành

Bạn cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm, thực phẩm chức năng, thảo dược nào để điều trị bệnh mạch vành.

Xử lý bệnh mạch vành trong trường hợp khẩn cấp

Bệnh mạch vành là một bệnh lý tim mạch có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Vì vậy bệnh nhân cần học cách nhận dạng các triệu chứng ngay khi bắt đầu thấy các triệu chứng mới hoặc các triệu chứng bệnh xảy ra thường xuyên hơn và ngày càng nghiêm trọng.

• Nếu bạn hoặc người xung quanh bị đau thắt ngực, đặc biệt là kèm theo các triệu chứng khó thở, tim đập thình thịch, chóng mặt, tim đập nhanh, nôn hoặc vã mồ hôi, hãy gọi cấp cứu ngay.

• Nếu bạn được bác sĩ kê nitroglycerin để sử dụng khi bị đau thắt ngực, nhưng bạn vẫn cảm thấy đau sau khi đã uống hai liều nitroglycerin cách nhau 5 phút, hoặc cơn đau quay trở lại sau 15 phút thì bạn cần gặp bác sĩ ngay.

• Nhân viên hỗ trợ y tế khẩn cấp có thể yêu cầu bệnh nhân nhai một viên aspirin để giúp ngăn ngừa tác hại của cục máu đông.

Bệnh mạch vành đang là bệnh lý nguy hiểm có xu hướng ngày càng tăng ở Việt Nam. Bạn cần chú ý đến sức khỏe của bạn, sử dụng các phương pháp phòng ngừa và lưu ý những triệu chứng bất thường để kịp thời xử lý nhé!

Hồng Nhung | HELLO BACSI

Bạn có thể quan tâm đến chủ đề:

  • [Hỏi đáp bác sĩ] Bệnh mạch vành có nguy hiểm không?
  • 5 điều nên biết khi chăm sóc bệnh nhân sau đặt stent mạch vành
  • Chẩn đoán bệnh động mạch vành

Thấy hữu ích thì LIKE và SHARE ngay nhé!